Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF EEK
coinmill.com
100 7.75
200 15.50
500 38.75
1000 77.50
2000 155.05
5000 387.60
10,000 775.20
20,000 1550.40
50,000 3876.00
100,000 7751.95
200,000 15,503.90
500,000 38,759.80
1,000,000 77,519.60
2,000,000 155,039.15
5,000,000 387,597.90
10,000,000 775,195.80
20,000,000 1,550,391.55
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EEK DJF
coinmill.com
10.00 130
20.00 260
50.00 640
100.00 1290
200.00 2580
500.00 6450
1000.00 12,900
2000.00 25,800
5000.00 64,500
10,000.00 129,000
20,000.00 258,000
50,000.00 645,000
100,000.00 1,290,000
200,000.00 2,579,990
500,000.00 6,449,980
1,000,000.00 12,899,970
2,000,000.00 25,799,930
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ