Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


DJF EGP
coinmill.com
100 17.25
200 34.75
500 86.75
1000 173.75
2000 347.50
5000 868.50
10,000 1737.25
20,000 3474.50
50,000 8686.25
100,000 17,372.50
200,000 34,744.75
500,000 86,862.00
1,000,000 173,724.00
2,000,000 347,447.75
5,000,000 868,619.50
10,000,000 1,737,238.75
20,000,000 3,474,477.75
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP DJF
coinmill.com
20.00 120
50.00 290
100.00 580
200.00 1150
500.00 2880
1000.00 5760
2000.00 11,510
5000.00 28,780
10,000.00 57,560
20,000.00 115,130
50,000.00 287,810
100,000.00 575,630
200,000.00 1,151,250
500,000.00 2,878,130
1,000,000.00 5,756,260
2,000,000.00 11,512,520
5,000,000.00 28,781,300
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ