Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ESP
coinmill.com
100 84
200 168
500 421
1000 841
2000 1683
5000 4207
10,000 8415
20,000 16,830
50,000 42,074
100,000 84,149
200,000 168,298
500,000 420,745
1,000,000 841,489
2,000,000 1,682,978
5,000,000 4,207,445
10,000,000 8,414,891
20,000,000 16,829,781
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP DJF
coinmill.com
100 120
200 240
500 590
1000 1190
2000 2380
5000 5940
10,000 11,880
20,000 23,770
50,000 59,420
100,000 118,840
200,000 237,670
500,000 594,180
1,000,000 1,188,370
2,000,000 2,376,740
5,000,000 5,941,850
10,000,000 11,883,700
20,000,000 23,767,390
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ