Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DJF FRF
coinmill.com
100 3.27
200 6.55
500 16.37
1000 32.73
2000 65.47
5000 163.67
10,000 327.35
20,000 654.70
50,000 1636.74
100,000 3273.48
200,000 6546.96
500,000 16,367.41
1,000,000 32,734.82
2,000,000 65,469.65
5,000,000 163,674.12
10,000,000 327,348.24
20,000,000 654,696.47
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF DJF
coinmill.com
5.00 150
10.00 310
20.00 610
50.00 1530
100.00 3050
200.00 6110
500.00 15,270
1000.00 30,550
2000.00 61,100
5000.00 152,740
10,000.00 305,490
20,000.00 610,970
50,000.00 1,527,430
100,000.00 3,054,850
200,000.00 6,109,700
500,000.00 15,274,250
1,000,000.00 30,548,510
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ