Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DJF FRF
coinmill.com
100 3.32
200 6.64
500 16.59
1000 33.19
2000 66.37
5000 165.93
10,000 331.87
20,000 663.74
50,000 1659.35
100,000 3318.70
200,000 6637.40
500,000 16,593.49
1,000,000 33,186.99
2,000,000 66,373.97
5,000,000 165,934.93
10,000,000 331,869.87
20,000,000 663,739.74
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF DJF
coinmill.com
5.00 150
10.00 300
20.00 600
50.00 1510
100.00 3010
200.00 6030
500.00 15,070
1000.00 30,130
2000.00 60,260
5000.00 150,660
10,000.00 301,320
20,000.00 602,650
50,000.00 1,506,610
100,000.00 3,013,230
200,000.00 6,026,460
500,000.00 15,066,150
1,000,000.00 30,132,290
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ