Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DJF FRF
coinmill.com
100 3.49
200 6.98
500 17.46
1000 34.92
2000 69.84
5000 174.61
10,000 349.22
20,000 698.45
50,000 1746.12
100,000 3492.25
200,000 6984.49
500,000 17,461.23
1,000,000 34,922.46
2,000,000 69,844.93
5,000,000 174,612.32
10,000,000 349,224.65
20,000,000 698,449.30
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF DJF
coinmill.com
5.00 140
10.00 290
20.00 570
50.00 1430
100.00 2860
200.00 5730
500.00 14,320
1000.00 28,630
2000.00 57,270
5000.00 143,170
10,000.00 286,350
20,000.00 572,700
50,000.00 1,431,740
100,000.00 2,863,490
200,000.00 5,726,970
500,000.00 14,317,430
1,000,000.00 28,634,860
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ