Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DJF FRF
coinmill.com
100 3.44
200 6.88
500 17.19
1000 34.39
2000 68.78
5000 171.94
10,000 343.88
20,000 687.75
50,000 1719.38
100,000 3438.75
200,000 6877.50
500,000 17,193.76
1,000,000 34,387.52
2,000,000 68,775.04
5,000,000 171,937.59
10,000,000 343,875.18
20,000,000 687,750.37
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF DJF
coinmill.com
5.00 150
10.00 290
20.00 580
50.00 1450
100.00 2910
200.00 5820
500.00 14,540
1000.00 29,080
2000.00 58,160
5000.00 145,400
10,000.00 290,800
20,000.00 581,610
50,000.00 1,454,020
100,000.00 2,908,030
200,000.00 5,816,060
500,000.00 14,540,160
1,000,000.00 29,080,320
FRF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ