Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DJF GBP
coinmill.com
100 0.43
200 0.86
500 2.15
1000 4.30
2000 8.61
5000 21.52
10,000 43.05
20,000 86.10
50,000 215.24
100,000 430.48
200,000 860.96
500,000 2152.41
1,000,000 4304.81
2,000,000 8609.62
5,000,000 21,524.05
10,000,000 43,048.11
20,000,000 86,096.21
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP DJF
coinmill.com
0.50 120
1.00 230
2.00 460
5.00 1160
10.00 2320
20.00 4650
50.00 11,610
100.00 23,230
200.00 46,460
500.00 116,150
1000.00 232,300
2000.00 464,600
5000.00 1,161,490
10,000.00 2,322,980
20,000.00 4,645,970
50,000.00 11,614,910
100,000.00 23,229,830
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ