Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ILS
coinmill.com
100 1.97
200 3.94
500 9.85
1000 19.70
2000 39.40
5000 98.49
10,000 196.98
20,000 393.97
50,000 984.92
100,000 1969.83
200,000 3939.67
500,000 9849.17
1,000,000 19,698.34
2,000,000 39,396.68
5,000,000 98,491.71
10,000,000 196,983.42
20,000,000 393,966.84
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS DJF
coinmill.com
2.00 100
5.00 250
10.00 510
20.00 1020
50.00 2540
100.00 5080
200.00 10,150
500.00 25,380
1000.00 50,770
2000.00 101,530
5000.00 253,830
10,000.00 507,660
20,000.00 1,015,310
50,000.00 2,538,280
100,000.00 5,076,570
200,000.00 10,153,140
500,000.00 25,382,850
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ