Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ILS
coinmill.com
100 1.95
200 3.91
500 9.77
1000 19.53
2000 39.06
5000 97.65
10,000 195.31
20,000 390.61
50,000 976.53
100,000 1953.05
200,000 3906.10
500,000 9765.25
1,000,000 19,530.51
2,000,000 39,061.01
5,000,000 97,652.53
10,000,000 195,305.05
20,000,000 390,610.10
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS DJF
coinmill.com
2.00 100
5.00 260
10.00 510
20.00 1020
50.00 2560
100.00 5120
200.00 10,240
500.00 25,600
1000.00 51,200
2000.00 102,400
5000.00 256,010
10,000.00 512,020
20,000.00 1,024,040
50,000.00 2,560,100
100,000.00 5,120,200
200,000.00 10,240,390
500,000.00 25,600,980
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ