Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ILS
coinmill.com
100 2.06
200 4.11
500 10.28
1000 20.57
2000 41.13
5000 102.83
10,000 205.65
20,000 411.30
50,000 1028.26
100,000 2056.52
200,000 4113.03
500,000 10,282.59
1,000,000 20,565.17
2,000,000 41,130.34
5,000,000 102,825.86
10,000,000 205,651.71
20,000,000 411,303.42
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS DJF
coinmill.com
2.00 100
5.00 240
10.00 490
20.00 970
50.00 2430
100.00 4860
200.00 9730
500.00 24,310
1000.00 48,630
2000.00 97,250
5000.00 243,130
10,000.00 486,260
20,000.00 972,520
50,000.00 2,431,300
100,000.00 4,862,590
200,000.00 9,725,180
500,000.00 24,312,950
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ