Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ILS
coinmill.com
100 2.03
200 4.06
500 10.15
1000 20.31
2000 40.61
5000 101.53
10,000 203.06
20,000 406.13
50,000 1015.32
100,000 2030.65
200,000 4061.29
500,000 10,153.23
1,000,000 20,306.47
2,000,000 40,612.94
5,000,000 101,532.35
10,000,000 203,064.69
20,000,000 406,129.39
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS DJF
coinmill.com
2.00 100
5.00 250
10.00 490
20.00 980
50.00 2460
100.00 4920
200.00 9850
500.00 24,620
1000.00 49,250
2000.00 98,490
5000.00 246,230
10,000.00 492,450
20,000.00 984,910
50,000.00 2,462,270
100,000.00 4,924,540
200,000.00 9,849,080
500,000.00 24,622,690
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ