Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ILS
coinmill.com
100 1.88
200 3.75
500 9.39
1000 18.77
2000 37.54
5000 93.85
10,000 187.71
20,000 375.42
50,000 938.54
100,000 1877.08
200,000 3754.16
500,000 9385.39
1,000,000 18,770.78
2,000,000 37,541.55
5,000,000 93,853.88
10,000,000 187,707.77
20,000,000 375,415.53
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS DJF
coinmill.com
2.00 110
5.00 270
10.00 530
20.00 1070
50.00 2660
100.00 5330
200.00 10,650
500.00 26,640
1000.00 53,270
2000.00 106,550
5000.00 266,370
10,000.00 532,740
20,000.00 1,065,490
50,000.00 2,663,720
100,000.00 5,327,430
200,000.00 10,654,860
500,000.00 26,637,150
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ