Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DJF INR
coinmill.com
100 51.9
200 103.7
500 259.3
1000 518.7
2000 1037.4
5000 2593.4
10,000 5186.8
20,000 10,373.6
50,000 25,933.9
100,000 51,867.8
200,000 103,735.5
500,000 259,338.9
1,000,000 518,677.7
2,000,000 1,037,355.4
5,000,000 2,593,388.5
10,000,000 5,186,777.1
20,000,000 10,373,554.1
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR DJF
coinmill.com
50.0 100
100.0 190
200.0 390
500.0 960
1000.0 1930
2000.0 3860
5000.0 9640
10,000.0 19,280
20,000.0 38,560
50,000.0 96,400
100,000.0 192,800
200,000.0 385,600
500,000.0 963,990
1,000,000.0 1,927,980
2,000,000.0 3,855,960
5,000,000.0 9,639,900
10,000,000.0 19,279,800
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ