Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


DJF IRR
coinmill.com
100 23,560
200 47,120
500 117,795
1000 235,590
2000 471,180
5000 1,177,945
10,000 2,355,890
20,000 4,711,780
50,000 11,779,445
100,000 23,558,890
200,000 47,117,780
500,000 117,794,445
1,000,000 235,588,890
2,000,000 471,177,780
5,000,000 1,177,944,445
10,000,000 2,355,888,890
20,000,000 4,711,777,780
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR DJF
coinmill.com
50,000 210
100,000 420
200,000 850
500,000 2120
1,000,000 4240
2,000,000 8490
5,000,000 21,220
10,000,000 42,450
20,000,000 84,890
50,000,000 212,230
100,000,000 424,470
200,000,000 848,940
500,000,000 2,122,340
1,000,000,000 4,244,680
2,000,000,000 8,489,360
5,000,000,000 21,223,410
10,000,000,000 42,446,820
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ