Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ITL
coinmill.com
100 994
200 1989
500 4972
1000 9944
2000 19,889
5000 49,722
10,000 99,445
20,000 198,889
50,000 497,223
100,000 994,447
200,000 1,988,894
500,000 4,972,234
1,000,000 9,944,469
2,000,000 19,888,938
5,000,000 49,722,345
10,000,000 99,444,689
20,000,000 198,889,379
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL DJF
coinmill.com
1000 100
2000 200
5000 500
10,000 1010
20,000 2010
50,000 5030
100,000 10,060
200,000 20,110
500,000 50,280
1,000,000 100,560
2,000,000 201,120
5,000,000 502,790
10,000,000 1,005,580
20,000,000 2,011,170
50,000,000 5,027,920
100,000,000 10,055,840
200,000,000 20,111,680
ITL tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ