Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 90
200 180
500 451
1000 902
2000 1805
5000 4512
10,000 9023
20,000 18,047
50,000 45,117
100,000 90,234
200,000 180,468
500,000 451,170
1,000,000 902,340
2,000,000 1,804,680
5,000,000 4,511,699
10,000,000 9,023,398
20,000,000 18,046,796
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 110
200 220
500 550
1000 1110
2000 2220
5000 5540
10,000 11,080
20,000 22,160
50,000 55,410
100,000 110,820
200,000 221,650
500,000 554,110
1,000,000 1,108,230
2,000,000 2,216,460
5,000,000 5,541,150
10,000,000 11,082,300
20,000,000 22,164,600
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ