Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 87
200 174
500 435
1000 870
2000 1739
5000 4348
10,000 8695
20,000 17,391
50,000 43,476
100,000 86,953
200,000 173,905
500,000 434,763
1,000,000 869,526
2,000,000 1,739,052
5,000,000 4,347,630
10,000,000 8,695,260
20,000,000 17,390,520
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 120
200 230
500 580
1000 1150
2000 2300
5000 5750
10,000 11,500
20,000 23,000
50,000 57,500
100,000 115,010
200,000 230,010
500,000 575,030
1,000,000 1,150,050
2,000,000 2,300,100
5,000,000 5,750,260
10,000,000 11,500,520
20,000,000 23,001,040
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ