Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 84
200 168
500 419
1000 838
2000 1676
5000 4190
10,000 8380
20,000 16,760
50,000 41,900
100,000 83,800
200,000 167,600
500,000 418,999
1,000,000 837,999
2,000,000 1,675,997
5,000,000 4,189,993
10,000,000 8,379,987
20,000,000 16,759,973
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 120
200 240
500 600
1000 1190
2000 2390
5000 5970
10,000 11,930
20,000 23,870
50,000 59,670
100,000 119,330
200,000 238,660
500,000 596,660
1,000,000 1,193,320
2,000,000 2,386,640
5,000,000 5,966,600
10,000,000 11,933,190
20,000,000 23,866,390
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ