Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 89
200 177
500 443
1000 887
2000 1774
5000 4435
10,000 8870
20,000 17,740
50,000 44,349
100,000 88,699
200,000 177,398
500,000 443,494
1,000,000 886,988
2,000,000 1,773,976
5,000,000 4,434,939
10,000,000 8,869,878
20,000,000 17,739,756
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 110
200 230
500 560
1000 1130
2000 2250
5000 5640
10,000 11,270
20,000 22,550
50,000 56,370
100,000 112,740
200,000 225,480
500,000 563,710
1,000,000 1,127,410
2,000,000 2,254,820
5,000,000 5,637,060
10,000,000 11,274,110
20,000,000 22,548,220
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ