Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 86
200 171
500 428
1000 856
2000 1712
5000 4281
10,000 8562
20,000 17,125
50,000 42,812
100,000 85,624
200,000 171,247
500,000 428,118
1,000,000 856,235
2,000,000 1,712,471
5,000,000 4,281,177
10,000,000 8,562,354
20,000,000 17,124,708
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 120
200 230
500 580
1000 1170
2000 2340
5000 5840
10,000 11,680
20,000 23,360
50,000 58,400
100,000 116,790
200,000 233,580
500,000 583,950
1,000,000 1,167,900
2,000,000 2,335,810
5,000,000 5,839,520
10,000,000 11,679,030
20,000,000 23,358,060
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ