Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DJF LKR
coinmill.com
100 162
200 325
500 812
1000 1625
2000 3250
5000 8124
10,000 16,248
20,000 32,495
50,000 81,238
100,000 162,475
200,000 324,950
500,000 812,375
1,000,000 1,624,751
2,000,000 3,249,502
5,000,000 8,123,755
10,000,000 16,247,510
20,000,000 32,495,019
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR DJF
coinmill.com
200 120
500 310
1000 620
2000 1230
5000 3080
10,000 6150
20,000 12,310
50,000 30,770
100,000 61,550
200,000 123,100
500,000 307,740
1,000,000 615,480
2,000,000 1,230,960
5,000,000 3,077,390
10,000,000 6,154,790
20,000,000 12,309,580
50,000,000 30,773,950
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ