The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


DJF LVL
coinmill.com
100 0.35
200 0.70
500 1.75
1000 3.50
2000 7.00
5000 17.49
10,000 34.98
20,000 69.97
50,000 174.91
100,000 349.83
200,000 699.65
500,000 1749.13
1,000,000 3498.27
2,000,000 6996.54
5,000,000 17,491.34
10,000,000 34,982.68
20,000,000 69,965.35
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL DJF
coinmill.com
0.50 140
1.00 290
2.00 570
5.00 1430
10.00 2860
20.00 5720
50.00 14,290
100.00 28,590
200.00 57,170
500.00 142,930
1000.00 285,860
2000.00 571,710
5000.00 1,429,280
10,000.00 2,858,560
20,000.00 5,717,120
50,000.00 14,292,790
100,000.00 28,585,580
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ