The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


DJF LVL
coinmill.com
100 0.37
200 0.73
500 1.83
1000 3.66
2000 7.33
5000 18.32
10,000 36.65
20,000 73.29
50,000 183.24
100,000 366.47
200,000 732.95
500,000 1832.36
1,000,000 3664.73
2,000,000 7329.45
5,000,000 18,323.63
10,000,000 36,647.25
20,000,000 73,294.50
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL DJF
coinmill.com
0.50 140
1.00 270
2.00 550
5.00 1360
10.00 2730
20.00 5460
50.00 13,640
100.00 27,290
200.00 54,570
500.00 136,440
1000.00 272,870
2000.00 545,740
5000.00 1,364,360
10,000.00 2,728,720
20,000.00 5,457,440
50,000.00 13,643,590
100,000.00 27,287,180
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ