Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


DJF MKD
coinmill.com
100 32.5
200 64.5
500 162.0
1000 323.5
2000 647.5
5000 1618.5
10,000 3237.0
20,000 6474.0
50,000 16,185.5
100,000 32,371.0
200,000 64,742.0
500,000 161,855.0
1,000,000 323,710.0
2,000,000 647,420.0
5,000,000 1,618,549.5
10,000,000 3,237,099.0
20,000,000 6,474,198.5
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD DJF
coinmill.com
50.0 150
100.0 310
200.0 620
500.0 1540
1000.0 3090
2000.0 6180
5000.0 15,450
10,000.0 30,890
20,000.0 61,780
50,000.0 154,460
100,000.0 308,920
200,000.0 617,840
500,000.0 1,544,590
1,000,000.0 3,089,190
2,000,000.0 6,178,370
5,000,000.0 15,445,930
10,000,000.0 30,891,850
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ