Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


DJF NIO
coinmill.com
100 20.35
200 40.70
500 101.80
1000 203.60
2000 407.15
5000 1017.90
10,000 2035.80
20,000 4071.65
50,000 10,179.05
100,000 20,358.15
200,000 40,716.25
500,000 101,790.70
1,000,000 203,581.35
2,000,000 407,162.75
5,000,000 1,017,906.85
10,000,000 2,035,813.75
20,000,000 4,071,627.45
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO DJF
coinmill.com
20.00 100
50.00 250
100.00 490
200.00 980
500.00 2460
1000.00 4910
2000.00 9820
5000.00 24,560
10,000.00 49,120
20,000.00 98,240
50,000.00 245,600
100,000.00 491,200
200,000.00 982,410
500,000.00 2,456,020
1,000,000.00 4,912,040
2,000,000.00 9,824,080
5,000,000.00 24,560,200
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ