Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF NOK
coinmill.com
100 6.0
200 11.5
500 29.5
1000 58.5
2000 117.5
5000 293.0
10,000 586.5
20,000 1172.5
50,000 2931.5
100,000 5863.5
200,000 11,727.0
500,000 29,317.5
1,000,000 58,635.0
2,000,000 117,269.5
5,000,000 293,174.0
10,000,000 586,347.5
20,000,000 1,172,695.0
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK DJF
coinmill.com
10.0 170
20.0 340
50.0 850
100.0 1710
200.0 3410
500.0 8530
1000.0 17,050
2000.0 34,110
5000.0 85,270
10,000.0 170,550
20,000.0 341,090
50,000.0 852,740
100,000.0 1,705,470
200,000.0 3,410,950
500,000.0 8,527,370
1,000,000.0 17,054,730
2,000,000.0 34,109,470
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ