Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF NOK
coinmill.com
100 6.0
200 11.5
500 29.0
1000 58.0
2000 115.5
5000 289.0
10,000 578.0
20,000 1156.0
50,000 2889.5
100,000 5779.5
200,000 11,558.5
500,000 28,896.5
1,000,000 57,793.0
2,000,000 115,586.0
5,000,000 288,964.5
10,000,000 577,929.0
20,000,000 1,155,858.0
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK DJF
coinmill.com
10.0 170
20.0 350
50.0 870
100.0 1730
200.0 3460
500.0 8650
1000.0 17,300
2000.0 34,610
5000.0 86,520
10,000.0 173,030
20,000.0 346,060
50,000.0 865,160
100,000.0 1,730,320
200,000.0 3,460,630
500,000.0 8,651,580
1,000,000.0 17,303,160
2,000,000.0 34,606,330
NOK tỷ lệ
23 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ