Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF NOK
coinmill.com
100 6.0
200 12.0
500 30.5
1000 61.0
2000 122.0
5000 304.5
10,000 609.0
20,000 1218.0
50,000 3045.0
100,000 6090.5
200,000 12,180.5
500,000 30,451.5
1,000,000 60,903.5
2,000,000 121,807.0
5,000,000 304,517.5
10,000,000 609,035.0
20,000,000 1,218,069.5
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK DJF
coinmill.com
10.0 160
20.0 330
50.0 820
100.0 1640
200.0 3280
500.0 8210
1000.0 16,420
2000.0 32,840
5000.0 82,100
10,000.0 164,190
20,000.0 328,390
50,000.0 820,970
100,000.0 1,641,940
200,000.0 3,283,880
500,000.0 8,209,710
1,000,000.0 16,419,420
2,000,000.0 32,838,840
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ