Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


DJF NZD
coinmill.com
100 1.00
200 2.00
500 4.90
1000 9.80
2000 19.50
5000 48.90
10,000 97.70
20,000 195.40
50,000 488.50
100,000 977.10
200,000 1954.20
500,000 4885.40
1,000,000 9770.80
2,000,000 19,541.50
5,000,000 48,853.80
10,000,000 97,707.70
20,000,000 195,415.30
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD DJF
coinmill.com
1.00 100
2.00 200
5.00 510
10.00 1020
20.00 2050
50.00 5120
100.00 10,230
200.00 20,470
500.00 51,170
1000.00 102,350
2000.00 204,690
5000.00 511,730
10,000.00 1,023,460
20,000.00 2,046,920
50,000.00 5,117,310
100,000.00 10,234,610
200,000.00 20,469,230
NZD tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ