Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DJF SAR
coinmill.com
100 2
200 4
500 11
1000 22
2000 44
5000 109
10,000 219
20,000 438
50,000 1094
100,000 2188
200,000 4375
500,000 10,938
1,000,000 21,876
2,000,000 43,751
5,000,000 109,378
10,000,000 218,756
20,000,000 437,511
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR DJF
coinmill.com
2 90
5 230
10 460
20 910
50 2290
100 4570
200 9140
500 22,860
1000 45,710
2000 91,430
5000 228,570
10,000 457,130
20,000 914,260
50,000 2,285,660
100,000 4,571,310
200,000 9,142,620
500,000 22,856,550
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ