Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DJF SKK
coinmill.com
100 15.5
200 31.5
500 78.5
1000 157.5
2000 315.0
5000 787.0
10,000 1574.0
20,000 3148.0
50,000 7870.5
100,000 15,740.5
200,000 31,481.5
500,000 78,703.5
1,000,000 157,407.5
2,000,000 314,814.5
5,000,000 787,036.5
10,000,000 1,574,073.0
20,000,000 3,148,146.0
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK DJF
coinmill.com
20.0 130
50.0 320
100.0 640
200.0 1270
500.0 3180
1000.0 6350
2000.0 12,710
5000.0 31,760
10,000.0 63,530
20,000.0 127,060
50,000.0 317,650
100,000.0 635,290
200,000.0 1,270,590
500,000.0 3,176,470
1,000,000.0 6,352,950
2,000,000.0 12,705,890
5,000,000.0 31,764,730
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ