Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DJF SYP
coinmill.com
100 1414.00
200 2828.00
500 7070.00
1000 14,140.00
2000 28,280.00
5000 70,700.25
10,000 141,400.50
20,000 282,801.00
50,000 707,002.25
100,000 1,414,004.75
200,000 2,828,009.25
500,000 7,070,023.25
1,000,000 14,140,046.75
2,000,000 28,280,093.25
5,000,000 70,700,233.50
10,000,000 141,400,466.75
20,000,000 282,800,933.75
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP DJF
coinmill.com
2000.00 140
5000.00 350
10,000.00 710
20,000.00 1410
50,000.00 3540
100,000.00 7070
200,000.00 14,140
500,000.00 35,360
1,000,000.00 70,720
2,000,000.00 141,440
5,000,000.00 353,610
10,000,000.00 707,210
20,000,000.00 1,414,420
50,000,000.00 3,536,060
100,000,000.00 7,072,110
200,000,000.00 14,144,220
500,000,000.00 35,360,560
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ