Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


DJF TRY
coinmill.com
100 12.11
200 24.23
500 60.57
1000 121.14
2000 242.29
5000 605.71
10,000 1211.43
20,000 2422.85
50,000 6057.13
100,000 12,114.27
200,000 24,228.54
500,000 60,571.35
1,000,000 121,142.69
2,000,000 242,285.39
5,000,000 605,713.47
10,000,000 1,211,426.94
20,000,000 2,422,853.88
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY DJF
coinmill.com
20.00 170
50.00 410
100.00 830
200.00 1650
500.00 4130
1000.00 8250
2000.00 16,510
5000.00 41,270
10,000.00 82,550
20,000.00 165,090
50,000.00 412,740
100,000.00 825,470
200,000.00 1,650,950
500,000.00 4,127,360
1,000,000.00 8,254,730
2,000,000.00 16,509,460
5,000,000.00 41,273,640
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ