Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DJF XEM
coinmill.com
100 15.260
200 30.520
500 76.300
1000 152.600
2000 305.200
5000 762.999
10,000 1525.999
20,000 3051.998
50,000 7629.994
100,000 15,259.988
200,000 30,519.976
500,000 76,299.941
1,000,000 152,599.881
2,000,000 305,199.763
5,000,000 762,999.406
10,000,000 1,525,998.813
20,000,000 3,051,997.626
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM DJF
coinmill.com
20.000 130
50.000 330
100.000 660
200.000 1310
500.000 3280
1000.000 6550
2000.000 13,110
5000.000 32,770
10,000.000 65,530
20,000.000 131,060
50,000.000 327,650
100,000.000 655,310
200,000.000 1,310,620
500,000.000 3,276,540
1,000,000.000 6,553,090
2,000,000.000 13,106,170
5,000,000.000 32,765,430
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ