Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DJF XEU
coinmill.com
100 0.51
200 1.02
500 2.55
1000 5.10
2000 10.19
5000 25.49
10,000 50.97
20,000 101.95
50,000 254.87
100,000 509.74
200,000 1019.48
500,000 2548.70
1,000,000 5097.41
2,000,000 10,194.82
5,000,000 25,487.04
10,000,000 50,974.08
20,000,000 101,948.16
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU DJF
coinmill.com
0.50 100
1.00 200
2.00 390
5.00 980
10.00 1960
20.00 3920
50.00 9810
100.00 19,620
200.00 39,240
500.00 98,090
1000.00 196,180
2000.00 392,360
5000.00 980,890
10,000.00 1,961,780
20,000.00 3,923,560
50,000.00 9,808,910
100,000.00 19,617,810
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ