Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


DJF XEU
coinmill.com
100 0.50
200 1.00
500 2.49
1000 4.98
2000 9.96
5000 24.89
10,000 49.78
20,000 99.55
50,000 248.88
100,000 497.76
200,000 995.52
500,000 2488.80
1,000,000 4977.60
2,000,000 9955.20
5,000,000 24,887.99
10,000,000 49,775.98
20,000,000 99,551.96
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU DJF
coinmill.com
0.50 100
1.00 200
2.00 400
5.00 1000
10.00 2010
20.00 4020
50.00 10,050
100.00 20,090
200.00 40,180
500.00 100,450
1000.00 200,900
2000.00 401,800
5000.00 1,004,500
10,000.00 2,009,000
20,000.00 4,018,000
50,000.00 10,045,010
100,000.00 20,090,010
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ