Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


DJF YER
coinmill.com
100 140.795
200 281.590
500 703.975
1000 1407.950
2000 2815.895
5000 7039.740
10,000 14,079.485
20,000 28,158.970
50,000 70,397.425
100,000 140,794.845
200,000 281,589.695
500,000 703,974.235
1,000,000 1,407,948.470
2,000,000 2,815,896.940
5,000,000 7,039,742.355
10,000,000 14,079,484.710
20,000,000 28,158,969.420
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER DJF
coinmill.com
200.000 140
500.000 360
1000.000 710
2000.000 1420
5000.000 3550
10,000.000 7100
20,000.000 14,210
50,000.000 35,510
100,000.000 71,030
200,000.000 142,050
500,000.000 355,130
1,000,000.000 710,250
2,000,000.000 1,420,510
5,000,000.000 3,551,270
10,000,000.000 7,102,530
20,000,000.000 14,205,070
50,000,000.000 35,512,660
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ