Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK DOP
coinmill.com
5.00 40
10.00 79
20.00 159
50.00 396
100.00 793
200.00 1585
500.00 3963
1000.00 7925
2000.00 15,851
5000.00 39,626
10,000.00 79,253
20,000.00 158,505
50,000.00 396,264
100,000.00 792,527
200,000.00 1,585,054
500,000.00 3,962,636
1,000,000.00 7,925,272
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
DOP DKK
coinmill.com
50 6.25
100 12.50
200 25.25
500 63.00
1000 126.25
2000 252.25
5000 631.00
10,000 1261.75
20,000 2523.50
50,000 6309.00
100,000 12,617.75
200,000 25,235.75
500,000 63,089.25
1,000,000 126,178.75
2,000,000 252,357.25
5,000,000 630,893.25
10,000,000 1,261,786.50
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ