Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK DOP
coinmill.com
5.00 40
10.00 81
20.00 161
50.00 403
100.00 805
200.00 1611
500.00 4026
1000.00 8053
2000.00 16,105
5000.00 40,263
10,000.00 80,526
20,000.00 161,053
50,000.00 402,632
100,000.00 805,264
200,000.00 1,610,529
500,000.00 4,026,322
1,000,000.00 8,052,643
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
DOP DKK
coinmill.com
50 6.25
100 12.50
200 24.75
500 62.00
1000 124.25
2000 248.25
5000 621.00
10,000 1241.75
20,000 2483.75
50,000 6209.25
100,000 12,418.25
200,000 24,836.50
500,000 62,091.50
1,000,000 124,182.75
2,000,000 248,365.75
5,000,000 620,914.25
10,000,000 1,241,828.25
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ