Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK DOP
coinmill.com
5.00 41
10.00 83
20.00 165
50.00 414
100.00 827
200.00 1654
500.00 4136
1000.00 8271
2000.00 16,543
5000.00 41,357
10,000.00 82,715
20,000.00 165,429
50,000.00 413,573
100,000.00 827,147
200,000.00 1,654,294
500,000.00 4,135,735
1,000,000.00 8,271,470
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
DOP DKK
coinmill.com
50 6.00
100 12.00
200 24.25
500 60.50
1000 121.00
2000 241.75
5000 604.50
10,000 1209.00
20,000 2418.00
50,000 6044.75
100,000 12,089.75
200,000 24,179.50
500,000 60,448.75
1,000,000 120,897.50
2,000,000 241,795.00
5,000,000 604,487.50
10,000,000 1,208,975.00
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ