Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


DKK DOP
coinmill.com
5.00 42
10.00 83
20.00 167
50.00 417
100.00 833
200.00 1667
500.00 4167
1000.00 8334
2000.00 16,668
5000.00 41,670
10,000.00 83,340
20,000.00 166,679
50,000.00 416,698
100,000.00 833,396
200,000.00 1,666,792
500,000.00 4,166,980
1,000,000.00 8,333,961
DKK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
DOP DKK
coinmill.com
50 6.00
100 12.00
200 24.00
500 60.00
1000 120.00
2000 240.00
5000 600.00
10,000 1200.00
20,000 2399.75
50,000 5999.50
100,000 11,999.00
200,000 23,998.25
500,000 59,995.50
1,000,000 119,991.00
2,000,000 239,982.00
5,000,000 599,954.75
10,000,000 1,199,909.75
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ