Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK ERN
coinmill.com
5.00 11.14
10.00 22.27
20.00 44.55
50.00 111.36
100.00 222.73
200.00 445.45
500.00 1113.63
1000.00 2227.27
2000.00 4454.54
5000.00 11,136.35
10,000.00 22,272.69
20,000.00 44,545.38
50,000.00 111,363.45
100,000.00 222,726.90
200,000.00 445,453.81
500,000.00 1,113,634.51
1,000,000.00 2,227,269.03
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ERN DKK
coinmill.com
10.00 4.50
20.00 9.00
50.00 22.50
100.00 45.00
200.00 89.75
500.00 224.50
1000.00 449.00
2000.00 898.00
5000.00 2245.00
10,000.00 4489.75
20,000.00 8979.50
50,000.00 22,449.00
100,000.00 44,898.00
200,000.00 89,796.00
500,000.00 224,490.25
1,000,000.00 448,980.25
2,000,000.00 897,960.75
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ