Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK FRC
coinmill.com
5.00 280.394
10.00 560.788
20.00 1121.576
50.00 2803.941
100.00 5607.882
200.00 11,215.763
500.00 28,039.408
1000.00 56,078.817
2000.00 112,157.633
5000.00 280,394.084
10,000.00 560,788.167
20,000.00 1,121,576.334
50,000.00 2,803,940.835
100,000.00 5,607,881.671
200,000.00 11,215,763.341
500,000.00 28,039,408.353
1,000,000.00 56,078,816.706
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
FRC DKK
coinmill.com
200.000 3.50
500.000 9.00
1000.000 17.75
2000.000 35.75
5000.000 89.25
10,000.000 178.25
20,000.000 356.75
50,000.000 891.50
100,000.000 1783.25
200,000.000 3566.50
500,000.000 8916.00
1,000,000.000 17,832.00
2,000,000.000 35,664.00
5,000,000.000 89,160.25
10,000,000.000 178,320.50
20,000,000.000 356,641.00
50,000,000.000 891,602.25
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ