Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


DKK FRF
coinmill.com
5.00 4.39
10.00 8.79
20.00 17.58
50.00 43.94
100.00 87.89
200.00 175.77
500.00 439.43
1000.00 878.85
2000.00 1757.71
5000.00 4394.27
10,000.00 8788.53
20,000.00 17,577.07
50,000.00 43,942.67
100,000.00 87,885.33
200,000.00 175,770.67
500,000.00 439,426.67
1,000,000.00 878,853.33
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
FRF DKK
coinmill.com
5.00 5.75
10.00 11.50
20.00 22.75
50.00 57.00
100.00 113.75
200.00 227.50
500.00 569.00
1000.00 1137.75
2000.00 2275.75
5000.00 5689.25
10,000.00 11,378.50
20,000.00 22,757.00
50,000.00 56,892.25
100,000.00 113,784.75
200,000.00 227,569.25
500,000.00 568,923.25
1,000,000.00 1,137,846.25
FRF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ