Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


DKK FRK
coinmill.com
5.00 6.6503
10.00 13.3007
20.00 26.6014
50.00 66.5034
100.00 133.0068
200.00 266.0136
500.00 665.0341
1000.00 1330.0682
2000.00 2660.1363
5000.00 6650.3409
10,000.00 13,300.6817
20,000.00 26,601.3635
50,000.00 66,503.4087
100,000.00 133,006.8174
200,000.00 266,013.6347
500,000.00 665,034.0868
1,000,000.00 1,330,068.1737
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
FRK DKK
coinmill.com
5.0000 3.75
10.0000 7.50
20.0000 15.00
50.0000 37.50
100.0000 75.25
200.0000 150.25
500.0000 376.00
1000.0000 751.75
2000.0000 1503.75
5000.0000 3759.25
10,000.0000 7518.50
20,000.0000 15,036.75
50,000.0000 37,592.00
100,000.0000 75,184.00
200,000.0000 150,368.25
500,000.0000 375,920.50
1,000,000.0000 751,841.25
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ