Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


DKK FRK
coinmill.com
5.00 6.8384
10.00 13.6767
20.00 27.3534
50.00 68.3836
100.00 136.7671
200.00 273.5343
500.00 683.8357
1000.00 1367.6713
2000.00 2735.3427
5000.00 6838.3567
10,000.00 13,676.7133
20,000.00 27,353.4266
50,000.00 68,383.5666
100,000.00 136,767.1331
200,000.00 273,534.2662
500,000.00 683,835.6656
1,000,000.00 1,367,671.3312
DKK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
FRK DKK
coinmill.com
5.0000 3.75
10.0000 7.25
20.0000 14.50
50.0000 36.50
100.0000 73.00
200.0000 146.25
500.0000 365.50
1000.0000 731.25
2000.0000 1462.25
5000.0000 3655.75
10,000.0000 7311.75
20,000.0000 14,623.50
50,000.0000 36,558.50
100,000.0000 73,117.00
200,000.0000 146,234.00
500,000.0000 365,585.00
1,000,000.0000 731,169.75
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ