Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


DKK FRK
coinmill.com
5.00 6.4874
10.00 12.9748
20.00 25.9495
50.00 64.8738
100.00 129.7476
200.00 259.4953
500.00 648.7382
1000.00 1297.4764
2000.00 2594.9528
5000.00 6487.3819
10,000.00 12,974.7638
20,000.00 25,949.5276
50,000.00 64,873.8189
100,000.00 129,747.6378
200,000.00 259,495.2757
500,000.00 648,738.1892
1,000,000.00 1,297,476.3784
DKK tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
FRK DKK
coinmill.com
5.0000 3.75
10.0000 7.75
20.0000 15.50
50.0000 38.50
100.0000 77.00
200.0000 154.25
500.0000 385.25
1000.0000 770.75
2000.0000 1541.50
5000.0000 3853.75
10,000.0000 7707.25
20,000.0000 15,414.50
50,000.0000 38,536.25
100,000.0000 77,072.75
200,000.0000 154,145.50
500,000.0000 385,363.50
1,000,000.0000 770,727.00
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ