Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


DKK FRK
coinmill.com
5.00 6.8311
10.00 13.6621
20.00 27.3242
50.00 68.3106
100.00 136.6212
200.00 273.2424
500.00 683.1061
1000.00 1366.2122
2000.00 2732.4244
5000.00 6831.0609
10,000.00 13,662.1218
20,000.00 27,324.2435
50,000.00 68,310.6088
100,000.00 136,621.2176
200,000.00 273,242.4351
500,000.00 683,106.0878
1,000,000.00 1,366,212.1756
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
FRK DKK
coinmill.com
5.0000 3.75
10.0000 7.25
20.0000 14.75
50.0000 36.50
100.0000 73.25
200.0000 146.50
500.0000 366.00
1000.0000 732.00
2000.0000 1464.00
5000.0000 3659.75
10,000.0000 7319.50
20,000.0000 14,639.00
50,000.0000 36,597.50
100,000.0000 73,195.00
200,000.0000 146,390.25
500,000.0000 365,975.25
1,000,000.0000 731,950.75
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ