Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


DKK FRK
coinmill.com
5.00 6.3647
10.00 12.7293
20.00 25.4587
50.00 63.6467
100.00 127.2934
200.00 254.5868
500.00 636.4669
1000.00 1272.9339
2000.00 2545.8677
5000.00 6364.6693
10,000.00 12,729.3386
20,000.00 25,458.6772
50,000.00 63,646.6930
100,000.00 127,293.3860
200,000.00 254,586.7719
500,000.00 636,466.9298
1,000,000.00 1,272,933.8596
DKK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
FRK DKK
coinmill.com
5.0000 4.00
10.0000 7.75
20.0000 15.75
50.0000 39.25
100.0000 78.50
200.0000 157.00
500.0000 392.75
1000.0000 785.50
2000.0000 1571.25
5000.0000 3928.00
10,000.0000 7855.75
20,000.0000 15,711.75
50,000.0000 39,279.25
100,000.0000 78,558.75
200,000.0000 157,117.25
500,000.0000 392,793.50
1,000,000.0000 785,586.75
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ