Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DKK GBP
coinmill.com
5.00 0.58
10.00 1.15
20.00 2.30
50.00 5.76
100.00 11.52
200.00 23.04
500.00 57.59
1000.00 115.19
2000.00 230.38
5000.00 575.95
10,000.00 1151.90
20,000.00 2303.80
50,000.00 5759.50
100,000.00 11,519.00
200,000.00 23,038.00
500,000.00 57,594.99
1,000,000.00 115,189.99
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
GBP DKK
coinmill.com
0.50 4.25
1.00 8.75
2.00 17.25
5.00 43.50
10.00 86.75
20.00 173.75
50.00 434.00
100.00 868.25
200.00 1736.25
500.00 4340.75
1000.00 8681.25
2000.00 17,362.50
5000.00 43,406.50
10,000.00 86,813.00
20,000.00 173,626.25
50,000.00 434,065.50
100,000.00 868,131.00
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ