Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


DKK GNF
coinmill.com
5.00 6343
10.00 12,685
20.00 25,370
50.00 63,426
100.00 126,852
200.00 253,704
500.00 634,261
1000.00 1,268,521
2000.00 2,537,042
5000.00 6,342,605
10,000.00 12,685,210
20,000.00 25,370,421
50,000.00 63,426,052
100,000.00 126,852,103
200,000.00 253,704,206
500,000.00 634,260,516
1,000,000.00 1,268,521,031
DKK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
GNF DKK
coinmill.com
5000 4.00
10,000 8.00
20,000 15.75
50,000 39.50
100,000 78.75
200,000 157.75
500,000 394.25
1,000,000 788.25
2,000,000 1576.75
5,000,000 3941.50
10,000,000 7883.25
20,000,000 15,766.50
50,000,000 39,416.00
100,000,000 78,832.00
200,000,000 157,664.00
500,000,000 394,159.75
1,000,000,000 788,319.50
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ