Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


DKK GNF
coinmill.com
5.00 6475
10.00 12,950
20.00 25,900
50.00 64,750
100.00 129,499
200.00 258,998
500.00 647,495
1000.00 1,294,991
2000.00 2,589,982
5000.00 6,474,955
10,000.00 12,949,910
20,000.00 25,899,819
50,000.00 64,749,548
100,000.00 129,499,095
200,000.00 258,998,191
500,000.00 647,495,477
1,000,000.00 1,294,990,954
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
GNF DKK
coinmill.com
5000 3.75
10,000 7.75
20,000 15.50
50,000 38.50
100,000 77.25
200,000 154.50
500,000 386.00
1,000,000 772.25
2,000,000 1544.50
5,000,000 3861.00
10,000,000 7722.00
20,000,000 15,444.00
50,000,000 38,610.25
100,000,000 77,220.50
200,000,000 154,441.25
500,000,000 386,103.00
1,000,000,000 772,206.25
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ