Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK HUF
coinmill.com
5.00 262
10.00 523
20.00 1047
50.00 2617
100.00 5234
200.00 10,467
500.00 26,168
1000.00 52,336
2000.00 104,672
5000.00 261,681
10,000.00 523,362
20,000.00 1,046,724
50,000.00 2,616,810
100,000.00 5,233,620
200,000.00 10,467,241
500,000.00 26,168,102
1,000,000.00 52,336,205
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
HUF DKK
coinmill.com
200 3.75
500 9.50
1000 19.00
2000 38.25
5000 95.50
10,000 191.00
20,000 382.25
50,000 955.25
100,000 1910.75
200,000 3821.50
500,000 9553.50
1,000,000 19,107.25
2,000,000 38,214.50
5,000,000 95,536.25
10,000,000 191,072.25
20,000,000 382,144.75
50,000,000 955,361.50
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ