Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK HUF
coinmill.com
5.00 262
10.00 524
20.00 1048
50.00 2620
100.00 5239
200.00 10,478
500.00 26,196
1000.00 52,392
2000.00 104,784
5000.00 261,961
10,000.00 523,921
20,000.00 1,047,842
50,000.00 2,619,605
100,000.00 5,239,210
200,000.00 10,478,420
500,000.00 26,196,051
1,000,000.00 52,392,101
DKK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
HUF DKK
coinmill.com
200 3.75
500 9.50
1000 19.00
2000 38.25
5000 95.50
10,000 190.75
20,000 381.75
50,000 954.25
100,000 1908.75
200,000 3817.25
500,000 9543.50
1,000,000 19,086.75
2,000,000 38,173.75
5,000,000 95,434.25
10,000,000 190,868.50
20,000,000 381,737.00
50,000,000 954,342.25
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ