Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK HUF
coinmill.com
5.00 262
10.00 524
20.00 1047
50.00 2618
100.00 5236
200.00 10,472
500.00 26,180
1000.00 52,360
2000.00 104,721
5000.00 261,802
10,000.00 523,605
20,000.00 1,047,210
50,000.00 2,618,024
100,000.00 5,236,049
200,000.00 10,472,097
500,000.00 26,180,244
1,000,000.00 52,360,487
DKK tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
HUF DKK
coinmill.com
200 3.75
500 9.50
1000 19.00
2000 38.25
5000 95.50
10,000 191.00
20,000 382.00
50,000 955.00
100,000 1909.75
200,000 3819.75
500,000 9549.25
1,000,000 19,098.25
2,000,000 38,196.75
5,000,000 95,491.75
10,000,000 190,983.75
20,000,000 381,967.50
50,000,000 954,918.50
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ