Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK HUF
coinmill.com
5.00 263
10.00 526
20.00 1051
50.00 2628
100.00 5256
200.00 10,512
500.00 26,279
1000.00 52,558
2000.00 105,115
5000.00 262,788
10,000.00 525,575
20,000.00 1,051,150
50,000.00 2,627,875
100,000.00 5,255,750
200,000.00 10,511,500
500,000.00 26,278,750
1,000,000.00 52,557,500
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HUF DKK
coinmill.com
200 3.75
500 9.50
1000 19.00
2000 38.00
5000 95.25
10,000 190.25
20,000 380.50
50,000 951.25
100,000 1902.75
200,000 3805.25
500,000 9513.50
1,000,000 19,026.75
2,000,000 38,053.50
5,000,000 95,134.00
10,000,000 190,267.75
20,000,000 380,535.50
50,000,000 951,339.00
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ