Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DKK HUF
coinmill.com
5.00 256
10.00 511
20.00 1022
50.00 2555
100.00 5110
200.00 10,220
500.00 25,550
1000.00 51,100
2000.00 102,200
5000.00 255,500
10,000.00 511,001
20,000.00 1,022,001
50,000.00 2,555,003
100,000.00 5,110,006
200,000.00 10,220,013
500,000.00 25,550,032
1,000,000.00 51,100,064
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
HUF DKK
coinmill.com
200 4.00
500 9.75
1000 19.50
2000 39.25
5000 97.75
10,000 195.75
20,000 391.50
50,000 978.50
100,000 1957.00
200,000 3914.00
500,000 9784.75
1,000,000 19,569.50
2,000,000 39,139.00
5,000,000 97,847.25
10,000,000 195,694.50
20,000,000 391,389.00
50,000,000 978,472.25
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ