Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DKK ILS
coinmill.com
5.00 2.67
10.00 5.33
20.00 10.67
50.00 26.66
100.00 53.33
200.00 106.65
500.00 266.63
1000.00 533.26
2000.00 1066.51
5000.00 2666.28
10,000.00 5332.57
20,000.00 10,665.14
50,000.00 26,662.84
100,000.00 53,325.68
200,000.00 106,651.37
500,000.00 266,628.42
1,000,000.00 533,256.84
DKK tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
ILS DKK
coinmill.com
2.00 3.75
5.00 9.50
10.00 18.75
20.00 37.50
50.00 93.75
100.00 187.50
200.00 375.00
500.00 937.75
1000.00 1875.25
2000.00 3750.50
5000.00 9376.25
10,000.00 18,752.75
20,000.00 37,505.50
50,000.00 93,763.50
100,000.00 187,527.00
200,000.00 375,053.75
500,000.00 937,634.50
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ