Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


DKK IRR
coinmill.com
5.00 31,780
10.00 63,560
20.00 127,115
50.00 317,790
100.00 635,580
200.00 1,271,155
500.00 3,177,890
1000.00 6,355,780
2000.00 12,711,555
5000.00 31,778,890
10,000.00 63,557,780
20,000.00 127,115,555
50,000.00 317,788,890
100,000.00 635,577,780
200,000.00 1,271,155,555
500,000.00 3,177,888,890
1,000,000.00 6,355,777,780
DKK tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
IRR DKK
coinmill.com
50,000 7.75
100,000 15.75
200,000 31.50
500,000 78.75
1,000,000 157.25
2,000,000 314.75
5,000,000 786.75
10,000,000 1573.25
20,000,000 3146.75
50,000,000 7866.75
100,000,000 15,733.75
200,000,000 31,467.50
500,000,000 78,668.50
1,000,000,000 157,337.25
2,000,000,000 314,674.25
5,000,000,000 786,685.75
10,000,000,000 1,573,371.50
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ