Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


DKK IRR
coinmill.com
5.00 30,115
10.00 60,230
20.00 120,465
50.00 301,160
100.00 602,320
200.00 1,204,645
500.00 3,011,610
1000.00 6,023,220
2000.00 12,046,445
5000.00 30,116,110
10,000.00 60,232,220
20,000.00 120,464,445
50,000.00 301,161,110
100,000.00 602,322,220
200,000.00 1,204,644,445
500,000.00 3,011,611,110
1,000,000.00 6,023,222,220
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
IRR DKK
coinmill.com
50,000 8.25
100,000 16.50
200,000 33.25
500,000 83.00
1,000,000 166.00
2,000,000 332.00
5,000,000 830.00
10,000,000 1660.25
20,000,000 3320.50
50,000,000 8301.25
100,000,000 16,602.50
200,000,000 33,204.75
500,000,000 83,012.00
1,000,000,000 166,024.00
2,000,000,000 332,048.25
5,000,000,000 830,120.50
10,000,000,000 1,660,241.00
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ