Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


DKK ISK
coinmill.com
5.00 104
10.00 209
20.00 418
50.00 1044
100.00 2088
200.00 4175
500.00 10,439
1000.00 20,877
2000.00 41,755
5000.00 104,387
10,000.00 208,774
20,000.00 417,547
50,000.00 1,043,868
100,000.00 2,087,735
200,000.00 4,175,471
500,000.00 10,438,677
1,000,000.00 20,877,354
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
ISK DKK
coinmill.com
100 4.75
200 9.50
500 24.00
1000 48.00
2000 95.75
5000 239.50
10,000 479.00
20,000 958.00
50,000 2395.00
100,000 4790.00
200,000 9579.75
500,000 23,949.50
1,000,000 47,898.75
2,000,000 95,797.50
5,000,000 239,494.00
10,000,000 478,988.00
20,000,000 957,975.75
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ