Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


DKK ISK
coinmill.com
5.00 107
10.00 214
20.00 428
50.00 1070
100.00 2141
200.00 4281
500.00 10,703
1000.00 21,407
2000.00 42,813
5000.00 107,033
10,000.00 214,065
20,000.00 428,131
50,000.00 1,070,327
100,000.00 2,140,654
200,000.00 4,281,307
500,000.00 10,703,268
1,000,000.00 21,406,537
DKK tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ISK DKK
coinmill.com
100 4.75
200 9.25
500 23.25
1000 46.75
2000 93.50
5000 233.50
10,000 467.25
20,000 934.25
50,000 2335.75
100,000 4671.50
200,000 9343.00
500,000 23,357.25
1,000,000 46,714.75
2,000,000 93,429.50
5,000,000 233,573.50
10,000,000 467,147.00
20,000,000 934,294.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ