Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DKK ITL
coinmill.com
5.00 1297
10.00 2594
20.00 5188
50.00 12,970
100.00 25,940
200.00 51,880
500.00 129,700
1000.00 259,400
2000.00 518,799
5000.00 1,296,998
10,000.00 2,593,997
20,000.00 5,187,993
50,000.00 12,969,983
100,000.00 25,939,967
200,000.00 51,879,933
500,000.00 129,699,833
1,000,000.00 259,399,667
DKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ITL DKK
coinmill.com
1000 3.75
2000 7.75
5000 19.25
10,000 38.50
20,000 77.00
50,000 192.75
100,000 385.50
200,000 771.00
500,000 1927.50
1,000,000 3855.00
2,000,000 7710.00
5,000,000 19,275.25
10,000,000 38,550.50
20,000,000 77,101.00
50,000,000 192,752.75
100,000,000 385,505.50
200,000,000 771,011.00
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ