Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DKK ITL
coinmill.com
5.00 1298
10.00 2596
20.00 5192
50.00 12,981
100.00 25,961
200.00 51,923
500.00 129,807
1000.00 259,613
2000.00 519,227
5000.00 1,298,067
10,000.00 2,596,134
20,000.00 5,192,268
50,000.00 12,980,671
100,000.00 25,961,341
200,000.00 51,922,683
500,000.00 129,806,707
1,000,000.00 259,613,415
DKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL DKK
coinmill.com
1000 3.75
2000 7.75
5000 19.25
10,000 38.50
20,000 77.00
50,000 192.50
100,000 385.25
200,000 770.50
500,000 1926.00
1,000,000 3852.00
2,000,000 7703.75
5,000,000 19,259.50
10,000,000 38,518.75
20,000,000 77,037.50
50,000,000 192,594.00
100,000,000 385,188.00
200,000,000 770,376.25
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ