Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK KGS
coinmill.com
5.00 64
10.00 128
20.00 257
50.00 642
100.00 1285
200.00 2569
500.00 6423
1000.00 12,845
2000.00 25,691
5000.00 64,227
10,000.00 128,453
20,000.00 256,906
50,000.00 642,265
100,000.00 1,284,531
200,000.00 2,569,061
500,000.00 6,422,653
1,000,000.00 12,845,307
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
KGS DKK
coinmill.com
50 4.00
100 7.75
200 15.50
500 39.00
1000 77.75
2000 155.75
5000 389.25
10,000 778.50
20,000 1557.00
50,000 3892.50
100,000 7785.00
200,000 15,570.00
500,000 38,924.75
1,000,000 77,849.50
2,000,000 155,699.00
5,000,000 389,247.25
10,000,000 778,494.50
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ