Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK KGS
coinmill.com
5.00 68
10.00 136
20.00 272
50.00 679
100.00 1358
200.00 2717
500.00 6792
1000.00 13,584
2000.00 27,167
5000.00 67,918
10,000.00 135,835
20,000.00 271,671
50,000.00 679,177
100,000.00 1,358,354
200,000.00 2,716,709
500,000.00 6,791,771
1,000,000.00 13,583,543
DKK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
KGS DKK
coinmill.com
50 3.75
100 7.25
200 14.75
500 36.75
1000 73.50
2000 147.25
5000 368.00
10,000 736.25
20,000 1472.25
50,000 3681.00
100,000 7361.75
200,000 14,723.75
500,000 36,809.25
1,000,000 73,618.50
2,000,000 147,237.00
5,000,000 368,092.50
10,000,000 736,185.00
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ