Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK KGS
coinmill.com
5.00 68
10.00 135
20.00 271
50.00 677
100.00 1354
200.00 2708
500.00 6769
1000.00 13,539
2000.00 27,077
5000.00 67,693
10,000.00 135,387
20,000.00 270,774
50,000.00 676,935
100,000.00 1,353,869
200,000.00 2,707,739
500,000.00 6,769,347
1,000,000.00 13,538,694
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS DKK
coinmill.com
50 3.75
100 7.50
200 14.75
500 37.00
1000 73.75
2000 147.75
5000 369.25
10,000 738.50
20,000 1477.25
50,000 3693.00
100,000 7386.25
200,000 14,772.50
500,000 36,931.25
1,000,000 73,862.25
2,000,000 147,724.75
5,000,000 369,311.75
10,000,000 738,623.75
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ