Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK KGS
coinmill.com
5.00 67
10.00 135
20.00 270
50.00 674
100.00 1348
200.00 2696
500.00 6741
1000.00 13,482
2000.00 26,963
5000.00 67,408
10,000.00 134,817
20,000.00 269,634
50,000.00 674,084
100,000.00 1,348,169
200,000.00 2,696,338
500,000.00 6,740,844
1,000,000.00 13,481,689
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KGS DKK
coinmill.com
50 3.75
100 7.50
200 14.75
500 37.00
1000 74.25
2000 148.25
5000 370.75
10,000 741.75
20,000 1483.50
50,000 3708.75
100,000 7417.50
200,000 14,835.00
500,000 37,087.25
1,000,000 74,174.75
2,000,000 148,349.25
5,000,000 370,873.50
10,000,000 741,746.75
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ