Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KZT
coinmill.com
5.00 340
10.00 680
20.00 1360
50.00 3400
100.00 6799
200.00 13,599
500.00 33,997
1000.00 67,993
2000.00 135,987
5000.00 339,967
10,000.00 679,935
20,000.00 1,359,869
50,000.00 3,399,673
100,000.00 6,799,345
200,000.00 13,598,690
500,000.00 33,996,726
1,000,000.00 67,993,452
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
KZT DKK
coinmill.com
500 7.25
1000 14.75
2000 29.50
5000 73.50
10,000 147.00
20,000 294.25
50,000 735.25
100,000 1470.75
200,000 2941.50
500,000 7353.75
1,000,000 14,707.25
2,000,000 29,414.50
5,000,000 73,536.50
10,000,000 147,073.00
20,000,000 294,146.00
50,000,000 735,365.00
100,000,000 1,470,729.75
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ