Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KZT
coinmill.com
5.00 331
10.00 662
20.00 1324
50.00 3310
100.00 6619
200.00 13,239
500.00 33,097
1000.00 66,195
2000.00 132,389
5000.00 330,973
10,000.00 661,946
20,000.00 1,323,893
50,000.00 3,309,732
100,000.00 6,619,464
200,000.00 13,238,929
500,000.00 33,097,321
1,000,000.00 66,194,643
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KZT DKK
coinmill.com
500 7.50
1000 15.00
2000 30.25
5000 75.50
10,000 151.00
20,000 302.25
50,000 755.25
100,000 1510.75
200,000 3021.50
500,000 7553.50
1,000,000 15,107.00
2,000,000 30,214.00
5,000,000 75,534.75
10,000,000 151,069.75
20,000,000 302,139.25
50,000,000 755,348.25
100,000,000 1,510,696.25
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ