Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KZT
coinmill.com
5.00 343
10.00 685
20.00 1370
50.00 3425
100.00 6851
200.00 13,701
500.00 34,254
1000.00 68,507
2000.00 137,014
5000.00 342,536
10,000.00 685,071
20,000.00 1,370,143
50,000.00 3,425,357
100,000.00 6,850,714
200,000.00 13,701,429
500,000.00 34,253,571
1,000,000.00 68,507,143
DKK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
KZT DKK
coinmill.com
500 7.25
1000 14.50
2000 29.25
5000 73.00
10,000 146.00
20,000 292.00
50,000 729.75
100,000 1459.75
200,000 2919.50
500,000 7298.50
1,000,000 14,597.00
2,000,000 29,194.00
5,000,000 72,985.00
10,000,000 145,970.25
20,000,000 291,940.25
50,000,000 729,851.00
100,000,000 1,459,701.75
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ