Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KZT
coinmill.com
5.00 341
10.00 683
20.00 1366
50.00 3414
100.00 6828
200.00 13,656
500.00 34,140
1000.00 68,281
2000.00 136,562
5000.00 341,405
10,000.00 682,810
20,000.00 1,365,619
50,000.00 3,414,048
100,000.00 6,828,095
200,000.00 13,656,190
500,000.00 34,140,476
1,000,000.00 68,280,952
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KZT DKK
coinmill.com
500 7.25
1000 14.75
2000 29.25
5000 73.25
10,000 146.50
20,000 293.00
50,000 732.25
100,000 1464.50
200,000 2929.00
500,000 7322.75
1,000,000 14,645.25
2,000,000 29,290.75
5,000,000 73,226.75
10,000,000 146,453.75
20,000,000 292,907.50
50,000,000 732,268.75
100,000,000 1,464,537.25
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ