Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LAK
coinmill.com
5.00 13,000
10.00 26,000
20.00 52,000
50.00 130,500
100.00 261,000
200.00 522,000
500.00 1,304,500
1000.00 2,609,500
2000.00 5,218,500
5000.00 13,046,500
10,000.00 26,093,000
20,000.00 52,186,000
50,000.00 130,465,500
100,000.00 260,930,500
200,000.00 521,861,000
500,000.00 1,304,652,500
1,000,000.00 2,609,305,500
DKK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
LAK DKK
coinmill.com
10,000 3.75
20,000 7.75
50,000 19.25
100,000 38.25
200,000 76.75
500,000 191.50
1,000,000 383.25
2,000,000 766.50
5,000,000 1916.25
10,000,000 3832.50
20,000,000 7665.00
50,000,000 19,162.25
100,000,000 38,324.50
200,000,000 76,648.75
500,000,000 191,622.00
1,000,000,000 383,243.75
2,000,000,000 766,487.50
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ