Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


DKK LBP
coinmill.com
5.00 11,200
10.00 22,400
20.00 44,800
50.00 112,000
100.00 224,000
200.00 447,950
500.00 1,119,900
1000.00 2,239,800
2000.00 4,479,650
5000.00 11,199,100
10,000.00 22,398,200
20,000.00 44,796,400
50,000.00 111,991,000
100,000.00 223,982,000
200,000.00 447,964,000
500,000.00 1,119,910,000
1,000,000.00 2,239,820,000
DKK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
LBP DKK
coinmill.com
10,000 4.50
20,000 9.00
50,000 22.25
100,000 44.75
200,000 89.25
500,000 223.25
1,000,000 446.50
2,000,000 893.00
5,000,000 2232.25
10,000,000 4464.75
20,000,000 8929.25
50,000,000 22,323.25
100,000,000 44,646.50
200,000,000 89,293.00
500,000,000 223,232.25
1,000,000,000 446,464.50
2,000,000,000 892,929.00
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ