Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


DKK LBP
coinmill.com
5.00 10,650
10.00 21,300
20.00 42,550
50.00 106,450
100.00 212,850
200.00 425,700
500.00 1,064,300
1000.00 2,128,600
2000.00 4,257,200
5000.00 10,643,000
10,000.00 21,286,000
20,000.00 42,572,000
50,000.00 106,430,000
100,000.00 212,860,000
200,000.00 425,720,000
500,000.00 1,064,300,000
1,000,000.00 2,128,600,000
DKK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
LBP DKK
coinmill.com
10,000 4.75
20,000 9.50
50,000 23.50
100,000 47.00
200,000 94.00
500,000 235.00
1,000,000 469.75
2,000,000 939.50
5,000,000 2349.00
10,000,000 4698.00
20,000,000 9395.75
50,000,000 23,489.50
100,000,000 46,979.25
200,000,000 93,958.50
500,000,000 234,896.25
1,000,000,000 469,792.25
2,000,000,000 939,584.75
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ