Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DKK LKR
coinmill.com
5.00 220
10.00 440
20.00 879
50.00 2198
100.00 4395
200.00 8790
500.00 21,975
1000.00 43,951
2000.00 87,902
5000.00 219,755
10,000.00 439,510
20,000.00 879,019
50,000.00 2,197,548
100,000.00 4,395,096
200,000.00 8,790,192
500,000.00 21,975,479
1,000,000.00 43,950,958
DKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LKR DKK
coinmill.com
200 4.50
500 11.50
1000 22.75
2000 45.50
5000 113.75
10,000 227.50
20,000 455.00
50,000 1137.75
100,000 2275.25
200,000 4550.50
500,000 11,376.25
1,000,000 22,752.75
2,000,000 45,505.25
5,000,000 113,763.25
10,000,000 227,526.25
20,000,000 455,052.75
50,000,000 1,137,631.75
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ