Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DKK LKR
coinmill.com
5.00 220
10.00 440
20.00 880
50.00 2200
100.00 4400
200.00 8800
500.00 22,000
1000.00 44,000
2000.00 88,001
5000.00 220,002
10,000.00 440,004
20,000.00 880,008
50,000.00 2,200,019
100,000.00 4,400,038
200,000.00 8,800,077
500,000.00 22,000,192
1,000,000.00 44,000,383
DKK tỷ lệ
29 tháng Mười hai 2025
LKR DKK
coinmill.com
200 4.50
500 11.25
1000 22.75
2000 45.50
5000 113.75
10,000 227.25
20,000 454.50
50,000 1136.25
100,000 2272.75
200,000 4545.50
500,000 11,363.50
1,000,000 22,727.00
2,000,000 45,454.25
5,000,000 113,635.25
10,000,000 227,270.75
20,000,000 454,541.50
50,000,000 1,136,353.75
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ