Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DKK LKR
coinmill.com
5.00 220
10.00 441
20.00 882
50.00 2205
100.00 4410
200.00 8819
500.00 22,048
1000.00 44,097
2000.00 88,193
5000.00 220,483
10,000.00 440,966
20,000.00 881,931
50,000.00 2,204,828
100,000.00 4,409,655
200,000.00 8,819,310
500,000.00 22,048,276
1,000,000.00 44,096,552
DKK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
LKR DKK
coinmill.com
200 4.50
500 11.25
1000 22.75
2000 45.25
5000 113.50
10,000 226.75
20,000 453.50
50,000 1134.00
100,000 2267.75
200,000 4535.50
500,000 11,338.75
1,000,000 22,677.50
2,000,000 45,355.00
5,000,000 113,387.50
10,000,000 226,775.00
20,000,000 453,550.25
50,000,000 1,133,875.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ