Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DKK LKR
coinmill.com
5.00 219
10.00 439
20.00 878
50.00 2194
100.00 4388
200.00 8776
500.00 21,940
1000.00 43,880
2000.00 87,759
5000.00 219,398
10,000.00 438,797
20,000.00 877,594
50,000.00 2,193,985
100,000.00 4,387,969
200,000.00 8,775,939
500,000.00 21,939,847
1,000,000.00 43,879,693
DKK tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025
LKR DKK
coinmill.com
200 4.50
500 11.50
1000 22.75
2000 45.50
5000 114.00
10,000 228.00
20,000 455.75
50,000 1139.50
100,000 2279.00
200,000 4558.00
500,000 11,394.75
1,000,000 22,789.50
2,000,000 45,579.25
5,000,000 113,948.00
10,000,000 227,895.75
20,000,000 455,791.75
50,000,000 1,139,479.25
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ