Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


DKK LSK
coinmill.com
5.00 0.45709
10.00 0.91418
20.00 1.82837
50.00 4.57092
100.00 9.14183
200.00 18.28366
500.00 45.70916
1000.00 91.41832
2000.00 182.83664
5000.00 457.09161
10,000.00 914.18322
20,000.00 1828.36643
50,000.00 4570.91608
100,000.00 9141.83216
200,000.00 18,283.66432
500,000.00 45,709.16080
1,000,000.00 91,418.32160
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LSK DKK
coinmill.com
0.50000 5.50
1.00000 11.00
2.00000 22.00
5.00000 54.75
10.00000 109.50
20.00000 218.75
50.00000 547.00
100.00000 1093.75
200.00000 2187.75
500.00000 5469.25
1000.00000 10,938.75
2000.00000 21,877.50
5000.00000 54,693.75
10,000.00000 109,387.25
20,000.00000 218,774.50
50,000.00000 546,936.25
100,000.00000 1,093,872.75
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ