Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


DKK LSK
coinmill.com
5.00 0.45635
10.00 0.91270
20.00 1.82540
50.00 4.56349
100.00 9.12699
200.00 18.25397
500.00 45.63493
1000.00 91.26985
2000.00 182.53971
5000.00 456.34927
10,000.00 912.69854
20,000.00 1825.39709
50,000.00 4563.49272
100,000.00 9126.98543
200,000.00 18,253.97087
500,000.00 45,634.92717
1,000,000.00 91,269.85433
DKK tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
LSK DKK
coinmill.com
0.50000 5.50
1.00000 11.00
2.00000 22.00
5.00000 54.75
10.00000 109.50
20.00000 219.25
50.00000 547.75
100.00000 1095.75
200.00000 2191.25
500.00000 5478.25
1000.00000 10,956.50
2000.00000 21,913.00
5000.00000 54,782.50
10,000.00000 109,565.25
20,000.00000 219,130.50
50,000.00000 547,826.00
100,000.00000 1,095,652.00
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ