Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


DKK LSK
coinmill.com
5.00 0.42410
10.00 0.84820
20.00 1.69640
50.00 4.24100
100.00 8.48200
200.00 16.96400
500.00 42.41001
1000.00 84.82002
2000.00 169.64005
5000.00 424.10012
10,000.00 848.20023
20,000.00 1696.40047
50,000.00 4241.00116
100,000.00 8482.00233
200,000.00 16,964.00465
500,000.00 42,410.01163
1,000,000.00 84,820.02326
DKK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LSK DKK
coinmill.com
0.50000 6.00
1.00000 11.75
2.00000 23.50
5.00000 59.00
10.00000 118.00
20.00000 235.75
50.00000 589.50
100.00000 1179.00
200.00000 2358.00
500.00000 5894.75
1000.00000 11,789.75
2000.00000 23,579.25
5000.00000 58,948.25
10,000.00000 117,896.75
20,000.00000 235,793.50
50,000.00000 589,483.50
100,000.00000 1,178,967.00
LSK tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ