Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Lisk là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


DKK LSK
coinmill.com
5.00 0.44383
10.00 0.88767
20.00 1.77533
50.00 4.43833
100.00 8.87667
200.00 17.75333
500.00 44.38333
1000.00 88.76666
2000.00 177.53333
5000.00 443.83332
10,000.00 887.66664
20,000.00 1775.33329
50,000.00 4438.33321
100,000.00 8876.66643
200,000.00 17,753.33285
500,000.00 44,383.33213
1,000,000.00 88,766.66426
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LSK DKK
coinmill.com
0.50000 5.75
1.00000 11.25
2.00000 22.50
5.00000 56.25
10.00000 112.75
20.00000 225.25
50.00000 563.25
100.00000 1126.50
200.00000 2253.00
500.00000 5632.75
1000.00000 11,265.50
2000.00000 22,531.00
5000.00000 56,327.50
10,000.00000 112,655.00
20,000.00000 225,309.75
50,000.00000 563,274.50
100,000.00000 1,126,549.00
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ