Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LSL
coinmill.com
5.00 13.83
10.00 27.66
20.00 55.32
50.00 138.31
100.00 276.62
200.00 553.24
500.00 1383.11
1000.00 2766.22
2000.00 5532.45
5000.00 13,831.12
10,000.00 27,662.23
20,000.00 55,324.47
50,000.00 138,311.17
100,000.00 276,622.35
200,000.00 553,244.70
500,000.00 1,383,111.75
1,000,000.00 2,766,223.49
DKK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
LSL DKK
coinmill.com
10.00 3.50
20.00 7.25
50.00 18.00
100.00 36.25
200.00 72.25
500.00 180.75
1000.00 361.50
2000.00 723.00
5000.00 1807.50
10,000.00 3615.00
20,000.00 7230.00
50,000.00 18,075.25
100,000.00 36,150.25
200,000.00 72,300.75
500,000.00 180,751.75
1,000,000.00 361,503.75
2,000,000.00 723,007.50
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ