Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


DKK LUF
coinmill.com
5.00 27.0
10.00 54.0
20.00 108.0
50.00 270.5
100.00 541.0
200.00 1081.5
500.00 2704.0
1000.00 5408.5
2000.00 10,816.5
5000.00 27,041.5
10,000.00 54,083.5
20,000.00 108,167.0
50,000.00 270,417.0
100,000.00 540,834.5
200,000.00 1,081,668.5
500,000.00 2,704,171.5
1,000,000.00 5,408,343.5
DKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF DKK
coinmill.com
20.0 3.75
50.0 9.25
100.0 18.50
200.0 37.00
500.0 92.50
1000.0 185.00
2000.0 369.75
5000.0 924.50
10,000.0 1849.00
20,000.0 3698.00
50,000.0 9245.00
100,000.0 18,490.00
200,000.0 36,980.00
500,000.0 92,449.75
1,000,000.0 184,899.50
2,000,000.0 369,799.00
5,000,000.0 924,497.50
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ