Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LYD
coinmill.com
5.00 3.491
10.00 6.982
20.00 13.965
50.00 34.912
100.00 69.825
200.00 139.649
500.00 349.123
1000.00 698.246
2000.00 1396.491
5000.00 3491.228
10,000.00 6982.456
20,000.00 13,964.912
50,000.00 34,912.281
100,000.00 69,824.561
200,000.00 139,649.123
500,000.00 349,122.807
1,000,000.00 698,245.614
DKK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LYD DKK
coinmill.com
5.000 7.25
10.000 14.25
20.000 28.75
50.000 71.50
100.000 143.25
200.000 286.50
500.000 716.00
1000.000 1432.25
2000.000 2864.25
5000.000 7160.75
10,000.000 14,321.50
20,000.000 28,643.25
50,000.000 71,608.00
100,000.000 143,216.00
200,000.000 286,432.25
500,000.000 716,080.50
1,000,000.000 1,432,160.75
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ