Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LYD
coinmill.com
5.00 3.657
10.00 7.314
20.00 14.628
50.00 36.570
100.00 73.139
200.00 146.279
500.00 365.697
1000.00 731.393
2000.00 1462.787
5000.00 3656.966
10,000.00 7313.933
20,000.00 14,627.865
50,000.00 36,569.663
100,000.00 73,139.326
200,000.00 146,278.653
500,000.00 365,696.632
1,000,000.00 731,393.264
DKK tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
LYD DKK
coinmill.com
5.000 6.75
10.000 13.75
20.000 27.25
50.000 68.25
100.000 136.75
200.000 273.50
500.000 683.75
1000.000 1367.25
2000.000 2734.50
5000.000 6836.25
10,000.000 13,672.50
20,000.000 27,345.00
50,000.000 68,362.75
100,000.000 136,725.25
200,000.000 273,450.75
500,000.000 683,626.75
1,000,000.000 1,367,253.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ