Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LYD
coinmill.com
5.00 3.667
10.00 7.333
20.00 14.666
50.00 36.666
100.00 73.331
200.00 146.663
500.00 366.657
1000.00 733.314
2000.00 1466.628
5000.00 3666.571
10,000.00 7333.141
20,000.00 14,666.282
50,000.00 36,665.706
100,000.00 73,331.412
200,000.00 146,662.825
500,000.00 366,657.062
1,000,000.00 733,314.125
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LYD DKK
coinmill.com
5.000 6.75
10.000 13.75
20.000 27.25
50.000 68.25
100.000 136.25
200.000 272.75
500.000 681.75
1000.000 1363.75
2000.000 2727.25
5000.000 6818.25
10,000.000 13,636.75
20,000.000 27,273.50
50,000.000 68,183.50
100,000.000 136,367.25
200,000.000 272,734.50
500,000.000 681,836.00
1,000,000.000 1,363,672.00
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ