Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LYD
coinmill.com
5.00 3.420
10.00 6.840
20.00 13.680
50.00 34.201
100.00 68.401
200.00 136.802
500.00 342.006
1000.00 684.012
2000.00 1368.024
5000.00 3420.060
10,000.00 6840.120
20,000.00 13,680.241
50,000.00 34,200.602
100,000.00 68,401.204
200,000.00 136,802.407
500,000.00 342,006.019
1,000,000.00 684,012.037
DKK tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
LYD DKK
coinmill.com
5.000 7.25
10.000 14.50
20.000 29.25
50.000 73.00
100.000 146.25
200.000 292.50
500.000 731.00
1000.000 1462.00
2000.000 2924.00
5000.000 7309.75
10,000.000 14,619.75
20,000.000 29,239.25
50,000.000 73,098.25
100,000.000 146,196.25
200,000.000 292,392.50
500,000.000 730,981.25
1,000,000.000 1,461,962.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ