Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


DKK MXV
coinmill.com
5.00 2
10.00 3
20.00 6
50.00 15
100.00 30
200.00 60
500.00 150
1000.00 301
2000.00 602
5000.00 1505
10,000.00 3009
20,000.00 6018
50,000.00 15,046
100,000.00 30,091
200,000.00 60,182
500,000.00 150,456
1,000,000.00 300,912
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MXV DKK
coinmill.com
2 6.75
5 16.50
10 33.25
20 66.50
50 166.25
100 332.25
200 664.75
500 1661.50
1000 3323.25
2000 6646.50
5000 16,616.25
10,000 33,232.25
20,000 66,464.50
50,000 166,161.25
100,000 332,322.50
200,000 664,645.25
500,000 1,661,613.00
MXV tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ