Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK MZN
coinmill.com
5.00 48
10.00 97
20.00 193
50.00 484
100.00 967
200.00 1934
500.00 4836
1000.00 9672
2000.00 19,343
5000.00 48,358
10,000.00 96,716
20,000.00 193,432
50,000.00 483,580
100,000.00 967,160
200,000.00 1,934,319
500,000.00 4,835,798
1,000,000.00 9,671,597
DKK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
MZN DKK
coinmill.com
50 5.25
100 10.25
200 20.75
500 51.75
1000 103.50
2000 206.75
5000 517.00
10,000 1034.00
20,000 2068.00
50,000 5169.75
100,000 10,339.50
200,000 20,679.00
500,000 51,697.75
1,000,000 103,395.50
2,000,000 206,791.00
5,000,000 516,977.75
10,000,000 1,033,955.50
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ