Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NANO
coinmill.com
5.00 0.15978
10.00 0.31957
20.00 0.63914
50.00 1.59784
100.00 3.19568
200.00 6.39136
500.00 15.97840
1000.00 31.95680
2000.00 63.91360
5000.00 159.78400
10,000.00 319.56801
20,000.00 639.13601
50,000.00 1597.84004
100,000.00 3195.68007
200,000.00 6391.36015
500,000.00 15,978.40037
1,000,000.00 31,956.80074
DKK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025
NANO DKK
coinmill.com
0.20000 6.25
0.50000 15.75
1.00000 31.25
2.00000 62.50
5.00000 156.50
10.00000 313.00
20.00000 625.75
50.00000 1564.50
100.00000 3129.25
200.00000 6258.50
500.00000 15,646.00
1000.00000 31,292.25
2000.00000 62,584.50
5000.00000 156,461.25
10,000.00000 312,922.50
20,000.00000 625,845.00
50,000.00000 1,564,612.25
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ