Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NANO
coinmill.com
5.00 0.15501
10.00 0.31002
20.00 0.62005
50.00 1.55011
100.00 3.10023
200.00 6.20045
500.00 15.50113
1000.00 31.00227
2000.00 62.00453
5000.00 155.01133
10,000.00 310.02267
20,000.00 620.04534
50,000.00 1550.11335
100,000.00 3100.22669
200,000.00 6200.45339
500,000.00 15,501.13347
1,000,000.00 31,002.26693
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
NANO DKK
coinmill.com
0.20000 6.50
0.50000 16.25
1.00000 32.25
2.00000 64.50
5.00000 161.25
10.00000 322.50
20.00000 645.00
50.00000 1612.75
100.00000 3225.50
200.00000 6451.25
500.00000 16,127.75
1000.00000 32,255.75
2000.00000 64,511.50
5000.00000 161,278.50
10,000.00000 322,557.00
20,000.00000 645,114.00
50,000.00000 1,612,785.25
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ