Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NANO
coinmill.com
5.00 0.15158
10.00 0.30317
20.00 0.60633
50.00 1.51583
100.00 3.03166
200.00 6.06333
500.00 15.15832
1000.00 30.31663
2000.00 60.63326
5000.00 151.58316
10,000.00 303.16632
20,000.00 606.33264
50,000.00 1515.83160
100,000.00 3031.66319
200,000.00 6063.32639
500,000.00 15,158.31597
1,000,000.00 30,316.63193
DKK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NANO DKK
coinmill.com
0.20000 6.50
0.50000 16.50
1.00000 33.00
2.00000 66.00
5.00000 165.00
10.00000 329.75
20.00000 659.75
50.00000 1649.25
100.00000 3298.50
200.00000 6597.00
500.00000 16,492.50
1000.00000 32,985.25
2000.00000 65,970.50
5000.00000 164,926.00
10,000.00000 329,852.00
20,000.00000 659,704.00
50,000.00000 1,649,259.75
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ