Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nas là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


DKK NAS
coinmill.com
5.00 1
10.00 3
20.00 5
50.00 13
100.00 25
200.00 50
500.00 126
1000.00 252
2000.00 504
5000.00 1259
10,000.00 2518
20,000.00 5037
50,000.00 12,592
100,000.00 25,183
200,000.00 50,366
500,000.00 125,916
1,000,000.00 251,832
DKK tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
NAS DKK
coinmill.com
1 4.00
2 8.00
5 19.75
10 39.75
20 79.50
50 198.50
100 397.00
200 794.25
500 1985.50
1000 3971.00
2000 7941.75
5000 19,854.50
10,000 39,709.00
20,000 79,418.00
50,000 198,544.75
100,000 397,089.75
200,000 794,179.25
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ