Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nas là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


DKK NAS
coinmill.com
5.00 1
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 48
500.00 119
1000.00 239
2000.00 478
5000.00 1195
10,000.00 2389
20,000.00 4778
50,000.00 11,946
100,000.00 23,891
200,000.00 47,782
500,000.00 119,455
1,000,000.00 238,910
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
NAS DKK
coinmill.com
1 4.25
2 8.25
5 21.00
10 41.75
20 83.75
50 209.25
100 418.50
200 837.25
500 2092.75
1000 4185.75
2000 8371.25
5000 20,928.25
10,000 41,856.75
20,000 83,713.50
50,000 209,283.50
100,000 418,567.00
200,000 837,134.00
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ