Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The NEO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NEO
coinmill.com
5.00 0.048566
10.00 0.097131
20.00 0.194262
50.00 0.485656
100.00 0.971312
200.00 1.942623
500.00 4.856558
1000.00 9.713116
2000.00 19.426233
5000.00 48.565581
10,000.00 97.131163
20,000.00 194.262325
50,000.00 485.655813
100,000.00 971.311626
200,000.00 1942.623252
500,000.00 4856.558130
1,000,000.00 9713.116261
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
NEO DKK
coinmill.com
0.050000 5.25
0.100000 10.25
0.200000 20.50
0.500000 51.50
1.000000 103.00
2.000000 206.00
5.000000 514.75
10.000000 1029.50
20.000000 2059.00
50.000000 5147.75
100.000000 10,295.25
200.000000 20,590.75
500.000000 51,476.75
1000.000000 102,953.50
2000.000000 205,907.25
5000.000000 514,767.75
10,000.000000 1,029,535.75
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ