Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK NGN
coinmill.com
5.00 352
10.00 703
20.00 1407
50.00 3516
100.00 7033
200.00 14,066
500.00 35,165
1000.00 70,329
2000.00 140,658
5000.00 351,645
10,000.00 703,290
20,000.00 1,406,580
50,000.00 3,516,450
100,000.00 7,032,900
200,000.00 14,065,801
500,000.00 35,164,502
1,000,000.00 70,329,004
DKK tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
NGN DKK
coinmill.com
500 7.00
1000 14.25
2000 28.50
5000 71.00
10,000 142.25
20,000 284.50
50,000 711.00
100,000 1422.00
200,000 2843.75
500,000 7109.50
1,000,000 14,219.00
2,000,000 28,437.75
5,000,000 71,094.50
10,000,000 142,188.75
20,000,000 284,377.75
50,000,000 710,944.25
100,000,000 1,421,888.50
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ