Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK NGN
coinmill.com
5.00 331
10.00 661
20.00 1323
50.00 3306
100.00 6613
200.00 13,225
500.00 33,064
1000.00 66,127
2000.00 132,255
5000.00 330,637
10,000.00 661,274
20,000.00 1,322,548
50,000.00 3,306,370
100,000.00 6,612,740
200,000.00 13,225,479
500,000.00 33,063,698
1,000,000.00 66,127,396
DKK tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
NGN DKK
coinmill.com
500 7.50
1000 15.00
2000 30.25
5000 75.50
10,000 151.25
20,000 302.50
50,000 756.00
100,000 1512.25
200,000 3024.50
500,000 7561.25
1,000,000 15,122.25
2,000,000 30,244.75
5,000,000 75,611.75
10,000,000 151,223.25
20,000,000 302,446.50
50,000,000 756,116.25
100,000,000 1,512,232.50
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ