Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK NGN
coinmill.com
5.00 344
10.00 688
20.00 1375
50.00 3439
100.00 6877
200.00 13,755
500.00 34,387
1000.00 68,774
2000.00 137,547
5000.00 343,868
10,000.00 687,737
20,000.00 1,375,473
50,000.00 3,438,683
100,000.00 6,877,365
200,000.00 13,754,731
500,000.00 34,386,827
1,000,000.00 68,773,655
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NGN DKK
coinmill.com
500 7.25
1000 14.50
2000 29.00
5000 72.75
10,000 145.50
20,000 290.75
50,000 727.00
100,000 1454.00
200,000 2908.00
500,000 7270.25
1,000,000 14,540.50
2,000,000 29,081.00
5,000,000 72,702.25
10,000,000 145,404.50
20,000,000 290,809.00
50,000,000 727,022.50
100,000,000 1,454,045.25
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ