Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


DKK NGN
coinmill.com
5.00 354
10.00 708
20.00 1415
50.00 3538
100.00 7076
200.00 14,151
500.00 35,378
1000.00 70,755
2000.00 141,510
5000.00 353,776
10,000.00 707,551
20,000.00 1,415,102
50,000.00 3,537,755
100,000.00 7,075,510
200,000.00 14,151,020
500,000.00 35,377,551
1,000,000.00 70,755,102
DKK tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025
NGN DKK
coinmill.com
500 7.00
1000 14.25
2000 28.25
5000 70.75
10,000 141.25
20,000 282.75
50,000 706.75
100,000 1413.25
200,000 2826.75
500,000 7066.75
1,000,000 14,133.25
2,000,000 28,266.50
5,000,000 70,666.25
10,000,000 141,332.50
20,000,000 282,665.25
50,000,000 706,662.75
100,000,000 1,413,325.75
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ